THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 37289 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 43605 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 48479 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 34845 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 35717 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 33811 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 36287 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 43780 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 34176 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 36926 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 32348 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 35903 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 34115 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 43065 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 35048 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 36151 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 36785 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 34692 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 35316 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 36472 Toàn trình Nộp hồ sơ