THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 37403 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 43694 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 48680 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 34971 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 35824 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 33895 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 36368 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 43890 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 34286 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 37046 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 32455 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 36012 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 34236 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 43177 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 35141 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 36251 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 36894 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 34796 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 35432 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 36575 Toàn trình Nộp hồ sơ