THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 33848 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 37400 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 43693 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 48679 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 34969 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36892 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 33893 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36366 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 43888 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 34282 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 37044 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36657 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36011 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 34232 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 43174 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 35141 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36249 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36173 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 34795 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 39127 Một phần Nộp hồ sơ