THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 32403 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 33804 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 37355 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 43653 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 48562 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36835 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 33851 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36329 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Phường Tiến Thành Chứng thực 19434 Một phần
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 43833 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 34241 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36613 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35955 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 34175 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 43123 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35098 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36208 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36420 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36129 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 34749 Một phần Nộp hồ sơ