THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Bình Minh Lao động - TBXH (X) 32450 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” UBND xã Bình Minh Lao động - TBXH (X) 33846 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Bình Minh Lao động - TBXH (X) 37396 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Bình Minh Lao động - TBXH (X) 43691 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Bình Minh Lao động - TBXH (X) 48673 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 36887 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 33890 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 36363 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND xã Bình Minh Chứng thực 19474 Một phần
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 43881 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND xã Bình Minh Lao động - TBXH (X) 34278 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 36657 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 36007 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 34228 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 43169 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 35140 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 36246 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 36471 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 36171 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Bình Minh Hộ tịch (X) 34790 Một phần Nộp hồ sơ