THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND xã Thọ Sơn Lao động - TBXH (X) 38040 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Thọ Sơn Lao động - TBXH (X) 38566 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Thọ Sơn Lao động - TBXH (X) 32554 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND xã Thọ Sơn Lao động - TBXH (X) 34380 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” UBND xã Thọ Sơn Lao động - TBXH (X) 33954 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 43278 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 37020 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Thọ Sơn Lao động - TBXH (X) 37161 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Thọ Sơn Lao động - TBXH (X) 37247 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Thọ Sơn Lao động - TBXH (X) 26515 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 34360 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 35623 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 36578 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 39240 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 36480 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 36350 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 35236 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 33995 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 35541 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thọ Sơn Hộ tịch (X) 34887 Một phần Nộp hồ sơ