THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Đồng Nai Lao động - TBXH (X) 32446 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” UBND xã Đồng Nai Lao động - TBXH (X) 33839 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Đồng Nai Lao động - TBXH (X) 37392 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Đồng Nai Lao động - TBXH (X) 43688 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Đồng Nai Lao động - TBXH (X) 48663 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 36882 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 33887 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 36358 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND xã Đồng Nai Chứng thực 19470 Một phần
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 43876 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND xã Đồng Nai Lao động - TBXH (X) 34275 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 36655 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 36003 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 34221 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 43166 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 35135 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 36242 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 36469 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 36166 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đồng Nai Hộ tịch (X) 34787 Một phần Nộp hồ sơ