THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký (bao gồm chứng thực chữ ký và chứng thực điểm chỉ) UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 8157 Một phần
2 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 54229 Một phần
3 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 53259 Một phần
4 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 54372 Một phần
5 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 45589 Một phần
6 2.000927.000.00.00.H10 - Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5777 Một phần
7 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5589 Một phần
8 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 10318 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001008.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5841 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001050.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6559 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.001052.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 4145 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5454 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000843.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 9723 Một phần
14 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 13608 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000893.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 14347 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000513.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 13323 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.000497.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 14496 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000815.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 10810 Một phần
19 2.000884.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 9540 Một phần
20 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch UBND Xã Bù Gia Mập Tư pháp (H) 8089 Một phần