THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004688.000.00.00.H10 - 29.5. (Trường hợp Điều chỉnh giao đất có thu tiền sử dụng đất mà giá trị khu đất từ 10 tỷ đồng trở lên) Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Sở Tài nguyên và Môi Trường Đất đai (STNMT) 5952 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004167.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kW; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm. Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 653 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004152.000.00.00.H10 - 7. Cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác. Bãi bỏ theo quyết định 686/qđ-ubnd ngày 15/4/2022 Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 922 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000824.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép tài nguyên nước. Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 669 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004122.000.00.00.H10 - Cấp phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 766 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001738.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ. Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 648 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004253.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất vừa và nhỏ. Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 659 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004367.000.00.00.H10 - 17.1. Thẩm định, phê duyệt đề án đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 557 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004232.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000 m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 765 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004228.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 722 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004223.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 887 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004211.000.00.00.H10 - Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 693 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004179.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kW; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm. Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên nước (STNMT) 713 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.001783.000.00.00.H10 - Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 668 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004345.000.00.00.H10 - Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 651 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004135.000.00.00.H10 - Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 780 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.001781.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 700 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004343.000.00.00.H10 - Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 597 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.001777.000.00.00.H10 - Trả lại giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 546 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004434.000.00.00.H10 - Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 779 Một phần Nộp hồ sơ