THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 35617 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 50880 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36570 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36278 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 34882 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36753 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 34352 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 35229 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36348 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 33985 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36473 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 21417 Toàn trình Nộp hồ sơ