THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 35442 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 36585 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 35539 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 50786 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 36490 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Phường Tân Thiện Chứng thực 53367 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Phường Tân Thiện Chứng thực 54475 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tân Thiện Chứng thực 45658 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Thiện Chứng thực 49520 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tân Thiện Chứng thực 48983 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Thiện Chứng thực 78863 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Phường Tân Thiện Lao động - TBXH (X) 21233 Toàn trình Nộp hồ sơ