THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 35432 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36576 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 35529 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 50777 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 36473 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Phường Tân Bình Chứng thực 53363 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Phường Tân Bình Chứng thực 54468 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tân Bình Chứng thực 45653 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Bình Chứng thực 49515 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tân Bình Chứng thực 48975 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Bình Chứng thực 78859 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 21221 Toàn trình Nộp hồ sơ