THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 35431 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36574 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 35523 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 50773 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tiến Hưng Hộ tịch (X) 36471 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Tiến Hưng Chứng thực 53358 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Xã Tiến Hưng Chứng thực 54463 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Xã Tiến Hưng Chứng thực 45652 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tiến Hưng Chứng thực 49510 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tiến Hưng Chứng thực 48968 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tiến Hưng Chứng thực 78857 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Tiến Hưng Lao động - TBXH (X) 21211 Toàn trình Nộp hồ sơ