THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tiến Thành Chứng thực 78852 Một phần
2 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 39120 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35427 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36573 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35520 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 50771 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Phường Tiến Thành Chứng thực 54302 Một phần
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Phường Tiến Thành Chứng thực 53353 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Phường Tiến Thành Chứng thực 54460 Một phần
10 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tiến Thành Chứng thực 45648 Một phần
11 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tiến Thành Chứng thực 49508 Một phần
12 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tiến Thành Chứng thực 48966 Một phần
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Phường Tiến Thành Lao động - TBXH (X) 21206 Toàn trình Nộp hồ sơ