Kết quả tìm kiếm có 184 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.013313.000.00.00.H10 - Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở UBND Phường Hưng Long Công an (X) 2960 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.013314.000.00.00.H10 - Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới UBND Phường Hưng Long Công an (X) 2881 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.001157.000.00.00.H10 - Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 1192 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001396.000.00.00.H10 - Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến UBND Phường Hưng Long Lao động - TBXH (X) 14323 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Phường Hưng Long Chứng thực 62710 Khác
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Phường Hưng Long Chứng thực 61639 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Phường Hưng Long Chứng thực 62450 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND Phường Hưng Long Chứng thực 53634 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Hưng Long Chứng thực 57385 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Phường Hưng Long Chứng thực 57046 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Hưng Long Chứng thực 86956 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 50979 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 43657 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 44891 Khác
15 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 43804 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 59455 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 44801 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 44209 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 42979 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND Phường Hưng Long Hộ tịch (X) 44858 Toàn trình Nộp hồ sơ