THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Xã Bù Nho Hộ tịch (X) 35460 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Xã Bù Nho Hộ tịch (X) 36599 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Xã Bù Nho Hộ tịch (X) 35557 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Xã Bù Nho Hộ tịch (X) 50805 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Bù Nho Hộ tịch (X) 36503 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Xã Bù Nho Chứng thực 53382 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Xã Bù Nho Chứng thực 54492 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND Xã Bù Nho Chứng thực 45677 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Bù Nho Chứng thực 49537 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Xã Bù Nho Chứng thực 48998 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Bù Nho Chứng thực 78882 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND Xã Bù Nho Lao động - TBXH (X) 21254 Toàn trình Nộp hồ sơ