THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 35404 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 36555 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 35506 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 50763 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Phước Tân Hộ tịch (X) 36451 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Xã Phước Tân Chứng thực 53311 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Xã Phước Tân Chứng thực 54414 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND Xã Phước Tân Chứng thực 45625 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Phước Tân Chứng thực 49495 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Xã Phước Tân Chứng thực 48945 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Phước Tân Chứng thực 78840 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND Xã Phước Tân Lao động - TBXH (X) 21161 Toàn trình Nộp hồ sơ