THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 78852 Một phần
2 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 39116 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 35427 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 36573 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 35518 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 50771 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 54301 Một phần
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 53352 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 54459 Một phần
10 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 45648 Một phần
11 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 49508 Một phần
12 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Thị trấn Thanh Bình Chứng thực 48965 Một phần
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 21204 Toàn trình Nộp hồ sơ