THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 35541 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 35622 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 50887 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36577 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36282 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 34886 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36762 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 34359 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 35234 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36350 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 33993 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36478 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 21439 Toàn trình Nộp hồ sơ