THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.008926.000.00.00.H10 - Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 465 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.008927.000.00.00.H10 - Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 339 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.008928.000.00.00.H10 - Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 368 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.008929.000.00.00.H10 - Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 391 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.008930.000.00.00.H10 - Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 373 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.008931.000.00.00.H10 - Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 383 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.008932.000.00.00.H10 - Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 352 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.008933.000.00.00.H10 - Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 374 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.008934.000.00.00.H10 - Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 361 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.008935.000.00.00.H10 - Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 369 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.008936.000.00.00.H10 - Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 683 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.008937.000.00.00.H10 - Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 374 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.008925.000.00.00.H10 - Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 351 Toàn trình Nộp hồ sơ