THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 46254 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 39362 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 48537 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 47477 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 37922 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 38807 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010824.000.00.00.H10 - 13.1. Trợ cấp một lần, trợ cấp mai táng phí, trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 33132 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 33255 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.002326 - 46.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc - Trường hợp chưa có giấy chứng tử Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 33785 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.002307.000.00.00.H10 - 17. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 33983 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 23017 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 23499 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 34984 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 40964 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004492.000.00.00.H10 - 2. Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Phường Tân Đồng Giáo dục - Đào tạo (X) 20752 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.001810.000.00.00.H10 - 5. Giải thể hoạt nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). Phường Tân Đồng Giáo dục - Đào tạo (X) 18733 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Phường Tân Đồng Nông nghiệp và PTNT (X) 22999 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.001733.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự tạm vắng Phường Tân Đồng Quân sự (X) 22537 Một phần
19 2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Phường Tân Đồng Chứng thực 36776 Một phần
20 2.000465.000.00.00.H10 - Thành lập thôn, ấp, khu phố mới Phường Tân Đồng Xây dựng chính quyền 21562 Toàn trình Nộp hồ sơ