THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.002327 - 47.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14/10/2015 của Thủ tướng Chính phủ về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ Quốc tế - Trường hợp chưa có giấy chứng tử Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 34788 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.002325 - 45.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng thân nhân người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06/12/2007 - Trường hợp chưa có giấy chứng tử Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 38810 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Phường Tân Đồng Giao thông vận tải (X) 29539 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004492.000.00.00.H10 - 2. Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Phường Tân Đồng Giáo dục - Đào tạo (X) 20758 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.001810.000.00.00.H10 - 5. Giải thể hoạt nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). Phường Tân Đồng Giáo dục - Đào tạo (X) 18745 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Phường Tân Đồng Nông nghiệp và PTNT (X) 23009 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001733.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự tạm vắng Phường Tân Đồng Quân sự (X) 22538 Một phần
8 2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Phường Tân Đồng Chứng thực 36783 Một phần
9 2.000465.000.00.00.H10 - Thành lập thôn, ấp, khu phố mới Phường Tân Đồng Xây dựng chính quyền 21571 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 62151 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 43383 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 42167 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 46803 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 43712 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 36906 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 26187 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Phường Tân Đồng Chứng thực 54017 Một phần
18 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 42990 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36724 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 36826 Toàn trình Nộp hồ sơ