THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Nha Bích Chứng thực 78851 Một phần
2 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Nha Bích Hộ tịch (X) 39113 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Nha Bích Hộ tịch (X) 35423 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Nha Bích Hộ tịch (X) 36568 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Nha Bích Hộ tịch (X) 35512 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Nha Bích Hộ tịch (X) 50769 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Nha Bích Chứng thực 54291 Một phần
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Nha Bích Chứng thực 53344 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Nha Bích Chứng thực 54444 Một phần
10 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Nha Bích Chứng thực 45641 Một phần
11 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Nha Bích Chứng thực 49503 Một phần
12 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Nha Bích Chứng thực 48959 Một phần
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND xã Nha Bích Lao động - TBXH (X) 21188 Toàn trình Nộp hồ sơ