Kết quả tìm kiếm có 195 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 44105 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 44502 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.001035.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 43426 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 29630 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 52121 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 51055 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 70496 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 43292 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 30605 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 30554 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.002080.000.00.00.H10 - Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 19918 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.002335.000.00.00.H10 - Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. UBND Xã Bù Gia Mập Đất đai (X) 34853 Khác
13 1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 50891 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 55708 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 54968 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 44900 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 46180 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.010824.000.00.00.H10 - 13.1. Trợ cấp một lần, trợ cấp mai táng phí, trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 41534 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 40621 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.002327 - 47.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14/10/2015 của Thủ tướng Chính phủ về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ Quốc tế - Trường hợp chưa có giấy chứng tử UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 42292 Toàn trình Nộp hồ sơ