1 |
000.14xxxxxx
|
UBND Phường Minh Hưng |
2.000635.000.00.00.H10 |
Hồ Anh Thái |
24/12/2024 10:47 |
25/12/2024 10:47 |
Mới đăng ký |
2 |
000.19xxxxxx
|
UBND Xã Phú Nghĩa |
1.004873.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
24/12/2024 10:47 |
27/12/2024 10:47 |
Mới đăng ký |
3 |
000.25xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012765.000.00.00.H10 |
Lê Văn Hùng |
24/12/2024 10:47 |
15/01/2025 10:47 |
Mới đăng ký |
4 |
001.08xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.012765.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ THANH |
24/12/2024 10:46 |
15/01/2025 10:46 |
Mới đăng ký |
5 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
lê văn thành |
24/12/2024 10:46 |
15/01/2025 10:46 |
Mới đăng ký |
6 |
001.08xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.012783.000.00.00.H10 |
Mai Gia Phương |
24/12/2024 10:46 |
15/01/2025 10:46 |
Mới đăng ký |
7 |
000.14xxxxxx
|
UBND Phường Minh Hưng |
2.002621.000.00.00.H10 |
HỒ ANH THÁI |
24/12/2024 10:45 |
25/12/2024 10:45 |
Mới đăng ký |
8 |
000.00xxxxxx
|
Thị xã Bình Long |
2.000815.000.00.00.H10 |
Lê Thị Ngọc Nữ |
24/12/2024 10:46 |
25/12/2024 10:46 |
Mới đăng ký |
9 |
000.17xxxxxx
|
UBND Phường Phú Thịnh |
1.004873.000.00.00.H10 |
Trần nam cường |
24/12/2024 10:46 |
27/12/2024 10:46 |
Mới đăng ký |
10 |
000.30xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
NOTUPDATE |
hoàng thị thu huyền |
24/12/2024 10:46 |
15/01/2025 10:46 |
Mới đăng ký |
11 |
001.08xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.011441.000.00.00.H10 |
D001114 ĐỖ XUÂN THÀNH - ĐỖ THỊ THẮM - (+CG 307835)-CS12125-57-909-TÂN BÌNH - AGRI |
24/12/2024 10:44 |
25/12/2024 10:44 |
Mới đăng ký |
12 |
000.00xxxxxx
|
Sở Tư pháp |
2.000488.000.00.00.H10 |
|
24/12/2024 10:44 |
24/12/2024 10:45 |
Mới đăng ký |
13 |
000.00xxxxxx
|
Thị xã Bình Long |
1.001612.000.00.00.H10 |
Mai Thị Mỹ Duy |
24/12/2024 10:45 |
26/12/2024 10:45 |
Mới đăng ký |
14 |
001.08xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.004193.000.00.00.H10 |
Hồ Văn Thành |
24/12/2024 10:45 |
08/01/2025 10:45 |
Mới đăng ký |
15 |
001.08xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.011443.000.00.00.H10 |
D001112 ĐỖ XUÂN THÀNH - ĐỖ THỊ THẮM - (+CG 307835)-CS12125-57-909-TÂN BÌNH - AGRI |
24/12/2024 10:44 |
25/12/2024 10:44 |
Mới đăng ký |
16 |
000.13xxxxxx
|
UBND thị trấn Đức Phong |
2.000635.000.00.00.H10 |
Nguyễn Bá Thuần |
24/12/2024 10:45 |
25/12/2024 10:45 |
Mới đăng ký |
17 |
000.25xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012765.000.00.00.H10 |
Lê Văn Hùng |
24/12/2024 10:44 |
15/01/2025 10:44 |
Mới đăng ký |
18 |
000.30xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
1.011441.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ YẾN NHI VP 07641 |
24/12/2024 10:42 |
25/12/2024 10:42 |
Mới đăng ký |
19 |
000.30xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
NOTUPDATE |
võ thị thanh kiều |
24/12/2024 10:42 |
15/01/2025 10:42 |
Mới đăng ký |
20 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
lê văn thành |
24/12/2024 10:43 |
15/01/2025 10:43 |
Mới đăng ký |
21 |
000.99xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đốp |
1.011441.000.00.00.H10 |
Nguyễn Hữu Tuyến |
24/12/2024 10:42 |
25/12/2024 10:42 |
Mới đăng ký |
22 |
000.18xxxxxx
|
UBND xã Long Giang |
1.004873.000.00.00.H10 |
Trần Ngọc Khang |
24/12/2024 10:44 |
27/12/2024 10:44 |
Đã xử lý xong |
23 |
000.30xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
1.012783.000.00.00.H10 |
HOÀNG CÔNG TÀI |
24/12/2024 10:43 |
15/01/2025 10:43 |
Mới đăng ký |
24 |
000.17xxxxxx
|
CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập |
1.012765.000.00.00.H10 |
Trần Thị Thu |
24/12/2024 10:43 |
15/01/2025 10:43 |
Mới đăng ký |
25 |
001.08xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.004193.000.00.00.H10 |
Hồ Văn Thành |
24/12/2024 10:43 |
08/01/2025 10:43 |
Mới đăng ký |