1 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
NOTUPDATE |
Đặng Thanh Cường |
22/04/2025 14:23 |
16/05/2025 14:23 |
Mới đăng ký |
2 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.011441.000.00.00.H10 |
Trần Thị Hồng Duyên |
22/04/2025 14:21 |
23/04/2025 14:21 |
Mới đăng ký |
3 |
H10.70xxxxxx
|
UBND xã Quang Minh |
1.004873.000.00.00.H10 |
LÊ VĂN ĐÔNG |
22/04/2025 14:22 |
25/04/2025 14:22 |
Mới đăng ký |
4 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPDK Đất đai Bình Long |
1.011441.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
22/04/2025 14:22 |
23/04/2025 14:22 |
Mới đăng ký |
5 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
1.012789.000.00.00.H10 |
Phạm Thị Thùy Linh |
22/04/2025 14:22 |
25/04/2025 14:22 |
Mới đăng ký |
6 |
H10.15xxxxxx
|
Sở Xây dựng |
1.013237.000.00.00.H10 |
Hồ Quang Hiền |
22/04/2025 14:22 |
16/06/2025 14:22 |
Mới đăng ký |
7 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012765.000.00.00.H10 |
Đặng thanh hải |
22/04/2025 14:22 |
16/05/2025 14:22 |
Mới đăng ký |
8 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011441.000.00.00.H10 |
TRIỆU THỊ NHU |
22/04/2025 14:22 |
23/04/2025 14:22 |
Mới đăng ký |
9 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011443.000.00.00.H10 |
Lê Thị Liễu |
22/04/2025 14:21 |
23/04/2025 14:21 |
Mới đăng ký |
10 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
1.012789.000.00.00.H10 |
Trần Văn Tiến |
22/04/2025 14:21 |
25/04/2025 14:21 |
Mới đăng ký |
11 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
NOTUPDATE |
Hồ văn phú |
22/04/2025 14:21 |
16/05/2025 14:21 |
Mới đăng ký |
12 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012784.000.00.00.H10 |
Trương Thị Tới |
22/04/2025 14:21 |
23/05/2025 14:21 |
Mới đăng ký |
13 |
H10.15xxxxxx
|
Sở Xây dựng |
1.013217.000.00.00.H10 |
Đỗ Quang Huân |
22/04/2025 14:21 |
29/04/2025 14:21 |
Mới đăng ký |
14 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.012784.000.00.00.H10 |
Vũ Văn Hùng |
22/04/2025 14:20 |
23/05/2025 14:20 |
Mới đăng ký |
15 |
H10.72xxxxxx
|
UBND TT Tân Khai |
1.010814.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Huyền |
22/04/2025 14:21 |
02/05/2025 14:21 |
Đang xử lý |
16 |
H10.70xxxxxx
|
Thị xã Chơn Thành |
1.001612.000.00.00.H10 |
Ngô Thị Dung |
22/04/2025 14:20 |
24/04/2025 14:20 |
Mới đăng ký |
17 |
H10.68xxxxxx
|
UBND xã Thiện Hưng |
1.004873.000.00.00.H10 |
Lê Thị Hoài Thương |
22/04/2025 14:23 |
25/04/2025 14:23 |
Đang xử lý |
18 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011441.000.00.00.H10 |
lê ngọc hiếu |
22/04/2025 14:22 |
23/04/2025 14:22 |
Đã xử lý xong |
19 |
000.02xxxxxx
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm (SLĐTBXH cũ) |
1.000362.000.00.00.H10 |
Bàn Văn Tuấn |
22/04/2025 14:22 |
23/04/2025 14:22 |
Đã xử lý xong |
20 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
NOTUPDATE |
Nguyễn Thị Ngọc |
22/04/2025 14:19 |
29/04/2025 14:19 |
Mới đăng ký |
21 |
H10.67xxxxxx
|
UBND xã Đường 10 |
2.000815.000.00.00.H10 |
Hứa Thị Sèo |
22/04/2025 14:18 |
23/04/2025 14:18 |
Mới đăng ký |
22 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Hớn Quản |
1.011441.000.00.00.H10 |
Võ Văn Linh |
22/04/2025 14:17 |
23/04/2025 14:17 |
Mới đăng ký |
23 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011441.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Nhân |
22/04/2025 14:19 |
23/04/2025 14:19 |
Mới đăng ký |
24 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.011441.000.00.00.H10 |
Dương Thị Hồng Liên |
22/04/2025 14:14 |
23/04/2025 14:14 |
Mới đăng ký |
25 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
NOTUPDATE |
NGUYỄN HUỲNH HUY |
22/04/2025 14:22 |
16/05/2025 14:22 |
Đang xử lý |