THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.011475.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 622 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001823.000.00.00.H10 - 24.(CNTY) Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông lâm thủy sản (Trường hợp trước 6 tháng tính đến ngày giấy chứng nhận an toàn thực phẩm hết hạn) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 512 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.008129.000.00.00.H10 - 15. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 557 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.008128.000.00.00.H10 - 14.Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 1073 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.008127.000.00.00.H10 - 13. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 349 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004918.000.00.00.H10 - 18.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 386 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.008126.000.00.00.H10 - 12. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 823 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004359.000.00.00.H10 - 16. Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 409 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004913.000.00.00.H10 - 17.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu). Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 329 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004923.000.00.00.H10 - 20.Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 315 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004921.000.00.00.H10 - 19.Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 459 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.003650.000.00.00.H10 - 21.Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 278 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.003634.000.00.00.H10 - 22. Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 301 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004915.000.00.00.H10 - 26. Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 343 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004692.000.00.00.H10 - 27. Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 308 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.011479.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 55 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.011478.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 53 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.005319.000.00.00.H10 - 2. Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 675 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.001686.000.00.00.H10 - 4. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 1101 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004839.000.00.00.H10 - 5. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 1219 Toàn trình Nộp hồ sơ