Kết quả tìm kiếm có 108 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012790.000.00.00.H10 - 17.1 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền chi nhánh) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 453 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.012790.000.00.00.H10 - 17.2 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền VPĐKĐĐ) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 498 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.012785.000.00.00.H10 - 18 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 541 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012787.000.00.00.H10 - 19 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 509 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001991.000.00.00.H10 - 12.1 (Trường hợp cấp mới GCN) Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Tài nguyên & Môi trường (H) 1961 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000755.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Tài nguyên & Môi trường (H) 1887 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.012783.000.00.00.H10 - 15.1 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 535 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.012783.000.00.00.H10 - 15.2 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Không thuế) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 524 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.012783.000.00.00.H10 - 15.3 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 463 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.012783.000.00.00.H10 - 15.4 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Trường hợp thay đổi ranh giới diện tích kết hợp thủ tục chuyển quyền; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 482 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.012784.000.00.00.H10 - 16.1 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 499 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.012784.000.00.00.H10 - 16.2 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Kết hợp thủ tục chuyển quyền chuyển quyền; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 505 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012815.000.00.00.H10 - 11.2 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 517 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012813.000.00.00.H10 - 12 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 495 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012781.000.00.00.H10 - 13.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm do nhận chuyển quyền CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 502 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012781.000.00.00.H10 - 13.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm chưa được cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 565 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.012782.000.00.00.H10 - 14.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp không có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 511 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.012782.000.00.00.H10 - 14.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 466 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.012772.000.00.00.H10 - 9.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 503 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.012772.000.00.00.H10 - 9.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai 1587 (CNVPĐK) 497 Một phần Nộp hồ sơ