CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.002335.000.00.00.H10 - Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. Xã Tân Lập Đất đai (X) 24995 Một phần
2 2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Xã Tân Lập Chứng thực 35616 Một phần
3 2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Xã Tân Lập Chứng thực 35709 Một phần
4 1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 45653 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 48341 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 49701 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 38195 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 61335 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 46299 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 47385 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 42762 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 39862 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 41415 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 43170 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 45079 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã Xã Tân Lập Công an (X) 16554 Một phần
17 1.001805.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị Xã Tân Lập Quân sự (X) 22278 Một phần
18 1.001771.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự bổ sung Xã Tân Lập Quân sự (X) 21680 Một phần
19 1.001763.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Xã Tân Lập Quân sự (X) 22038 Một phần
20 1.001748.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập. Xã Tân Lập Quân sự (X) 21345 Một phần