Kết quả tìm kiếm có 96 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003011.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Ban quản lý Khu kinh tế Quy hoạch Xây dựng Kiến trúc (BQL) 1099 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.009794.000.00.00.H10 - 1. Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra Nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) Ban quản lý Khu kinh tế Quản lý chất lượng công trình xây dựng (BQL) 2183 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000314.000.00.00.H10 - 5. Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam. Ban quản lý Khu kinh tế Thương mại Quốc Tế (BQL) 368 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.009748.000.00.00.H10 - 1.2. Chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP (Dự án thứ cấp trong KCN, KKT); Ban quản lý Khu kinh tế Đầu tư tại Việt Nam (BQL) 647 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.009755.000.00.00.H10 - 2.2 Chấp thuận nhà đầu tư đối với dự án đầu tư thực hiện tại khu kinh tế quy định tại khoản 4 Điều 30 của Nghị định số 31/2021/NĐ-CP (Dự án thứ cấp trong KCN, KKT) Ban quản lý Khu kinh tế Đầu tư tại Việt Nam (BQL) 613 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.009756.000.00.00.H10 - 3.2 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (Dự án thứ cấp trong KCN, KKT) Ban quản lý Khu kinh tế Đầu tư tại Việt Nam (BQL) 1097 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 2 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010730.000.00.00.H10 - 4.1.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp theo quy định tại điểm a, khoản 4, Điều 30 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP - Nộp hồ sơ sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 2 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.A. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 4.1.A - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 1 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.010730.000.00.00.H10 - 4.2.B. Cấp lại giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 4.1.B - Nộp hồ sơ sau thẩm định - Nộp hồ sơ sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 2 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010727.000.00.00.H10 - 1.1.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ thẩm định). - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 2 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.010727.000.00.00.H10 - 1.1.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp dự án đầu tư không thuộc đối tượng phải vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 2 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.002726.000.00.00.H10 - Thủ tục điều chỉnh mục tiêu hoạt động của dự án thực hiện theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban quản lý Khu kinh tế Đầu tư tại Việt Nam (BQL) 44 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.002727.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban quản lý Khu kinh tế Đầu tư tại Việt Nam (BQL) 47 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.A. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.A - Nộp hồ sơ thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 3 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.010727.000.00.00.H10 - 1.2.B. Cấp Giấy phép môi trường (Đối với trường hợp còn lại, không thuộc mục 1.1.B - Nộp hồ sơ cấp phép sau thẩm định) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 5 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.010728.000.00.00.H10 - 2.Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 2 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.010729.000.00.00.H10 - 3. Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) - (MỚI) Ban quản lý Khu kinh tế Môi trường (BQL) 8 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.009768.000.00.00.H10 - 13.2.2 Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) (Dự án thứ cấp trong KCN, KKT) Ban quản lý Khu kinh tế Đầu tư tại Việt Nam (BQL) 21 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.009769.000.00.00.H10 - 14.2 Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) (Dự án thứ cấp trong KCN, KKT) Ban quản lý Khu kinh tế Đầu tư tại Việt Nam (BQL) 20 Toàn trình Nộp hồ sơ