CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhôm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (Cấp mới Giấy chứng nhận-Không thuế). Tổng số ngày xử lý: 10 ngày CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5163 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 37. Cung cấp dữ liệu đất đai CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 2963 3 Nộp hồ sơ mức 3
3 35.3.Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cấp mới GCN- Có thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 2644 3 Nộp hồ sơ mức 3
4 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6050 3 Nộp hồ sơ mức 3
5 18.1. Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5936 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5456 3 Nộp hồ sơ mức 3
7 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5908 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5880 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5968 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6086 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 21. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6598 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 21.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6051 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 21.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6146 3 Nộp hồ sơ mức 3
14 21.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5934 3 Nộp hồ sơ mức 3
15 22. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Có thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6582 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 22.1 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Không thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5232 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 23. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4618 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 23.1. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4486 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 24. Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.( Thẩm quyền Văn Phòng Tỉnh) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4514 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Có thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4666 3 Nộp hồ sơ mức 3