TIN MỚI:

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.008232.000.00.00.H10 - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai 5756 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.009312.000.00.00.H10 - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai 4443 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 5485 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 4402 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 2534 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3366 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 2354 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004227.000.00.00.H10 - 34.1 (Chỉnh lý trang 4 - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 4627 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 2421 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3981 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3561 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 2393 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004269.000.00.00.H10 - 50.2. Cung cấp dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3262 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3224 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 1968 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 6898 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004269.000.00.00.H10 - 50.3.Cung cấp thông tin dữ liệu đất đai CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 235 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 6516 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 972 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3745 Toàn trình Nộp hồ sơ