THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001234.000.00.00.H10 - 5. Tạm ngừng tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng 579 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.000778.000.00.00.H10 - 16. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 552 Một phần
3 1.003088.000.00.00.H10 - 1. Công chứng bản dịch Sở Tư pháp Công chứng 694 Một phần
4 1.003049.000.00.00.H10 - 2. Công chứng hợp đồng, giao dịch soạn thảo sẵn Sở Tư pháp Công chứng 444 Một phần
5 1.003023.000.00.00.H10 - 3. Công chứng hợp đồng, giao dịch do công chứng viên soạn thảo theo đề nghị của người yêu cầu công chứng Sở Tư pháp Công chứng 433 Một phần
6 2.001074.000.00.00.H10 - 4. Công chứng việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Sở Tư pháp Công chứng 444 Một phần
7 2.001069.000.00.00.H10 - 5. Công chứng hợp đồng thế chấp bất động sản Sở Tư pháp Công chứng 451 Một phần
8 2.001048.000.00.00.H10 - 6. Công chứng di chúc Sở Tư pháp Công chứng 461 Một phần
9 2.001039.000.00.00.H10 - 7. Công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản Sở Tư pháp Công chứng 443 Một phần
10 2.000831.000.00.00.H10 - 8. Công chứng văn bản khai nhận di sản Sở Tư pháp Công chứng 403 Một phần
11 1.001876.000.00.00.H10 - 9. Công chứng văn bản từ chối nhận di sản Sở Tư pháp Công chứng 415 Một phần
12 1.001856.000.00.00.H10 - 10. Công chứng hợp đồng ủy quyền Sở Tư pháp Công chứng 417 Một phần
13 1.001834.000.00.00.H10 - 11. Nhận lưu giữ di chúc. Sở Tư pháp Công chứng 387 Một phần
14 2.000818.000.00.00.H10 - 12. Cấp bản sao văn bản công chứng Sở Tư pháp Công chứng 440 Một phần
15 1.001814.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng 447 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000778.000.00.00.H10 - 17. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 594 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.003118.000.00.00.H10 - 29. Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng 885 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.001190.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký tập sự hành nghề công chứng trường hợp người tập sự thay đổi nơi tập sự sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng 1113 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.001450.000.00.00.H10 - 7. Từ chối hướng dẫn tập sự (trường hợp tổ chức hành nghề công chứng không có công chứng viên khác đủ điều kiện hướng dẫn tập sự) Sở Tư pháp Công chứng 568 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.001721.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng 873 Toàn trình Nộp hồ sơ