1 |
1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
33268 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002326 - 46.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc - Trường hợp chưa có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
33802 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002307.000.00.00.H10 - 17. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
34002 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
44411 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42459 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
40984 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
46276 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
39866 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
49425 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
38864 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
43468 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42059 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
50927 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.002335.000.00.00.H10 - Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
26054 |
Một phần
|
|
15 |
1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
35870 |
Một phần
|
|
16 |
2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
46470 |
Một phần
|
|
17 |
1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
23035 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
23513 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
35005 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
62164 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|