1 |
2. Xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Lập |
Quân sự (X) |
1 |
6561 |
|
|
2 |
2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị |
UBND xã Minh Lập |
Quân sự (X) |
10 |
7401 |
|
|
3 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND xã Minh Lập |
Chứng thực |
1 |
33156 |
|
|
4 |
2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Minh Lập |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
7519 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
5 |
2. Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Lập |
Công an (X) |
15 |
2885 |
|
|
6 |
2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết |
UBND xã Minh Lập |
Quân sự (X) |
15 |
6501 |
|
|
7 |
2. Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần |
UBND xã Minh Lập |
Lao động - TBXH (X) |
21 |
16426 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
8 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Minh Lập |
Đất đai (X) |
45 |
18815 |
|
|
9 |
2. Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa (cấp xã) |
UBND xã Minh Lập |
Văn hóa thể thao (X) |
6 |
2145 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
2. Xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Thắng |
Quân sự (X) |
1 |
6561 |
|
|
11 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND xã Minh Thắng |
Chứng thực |
1 |
33156 |
|
|
12 |
2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị |
UBND xã Minh Thắng |
Quân sự (X) |
10 |
7401 |
|
|
13 |
Đăng ký kết hôn |
UBND xã Minh Thắng |
Hộ tịch (X) |
1 |
15227 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
14 |
2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Minh Thắng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
7519 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
15 |
2. Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Thắng |
Công an (X) |
15 |
2885 |
|
|
16 |
2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết |
UBND xã Minh Thắng |
Quân sự (X) |
15 |
6501 |
|
|
17 |
2. Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần |
UBND xã Minh Thắng |
Lao động - TBXH (X) |
21 |
16426 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
18 |
2. Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa (cấp xã) |
UBND xã Minh Thắng |
Văn hóa thể thao (X) |
6 |
2145 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
19 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Minh Thắng |
Đất đai (X) |
45 |
18815 |
|
|
20 |
2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị |
UBND xã Minh Hưng (CTH) |
Quân sự (X) |
10 |
7401 |
|
|