1 |
Đăng ký kết hôn |
Phường Tân Đồng |
Hộ tịch (X) |
1 |
14386 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
2 |
2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
Phường Tân Đồng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
6501 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
3 |
2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị |
Phường Tân Đồng |
Quân sự (X) |
10 |
6644 |
|
|
4 |
2. Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa (cấp xã) |
Phường Tân Đồng |
Văn hóa thể thao (X) |
6 |
1328 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
5 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
Phường Tân Đồng |
Đất đai (X) |
45 |
18047 |
|
|
6 |
2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết |
Phường Tân Thiện |
Quân sự (X) |
15 |
5760 |
|
|
7 |
2. Xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
Phường Tân Thiện |
Quân sự (X) |
1 |
5800 |
|
|
8 |
2. Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần |
Phường Tân Thiện |
Lao động - TBXH (X) |
21 |
15603 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
9 |
2. Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
Phường Tân Thiện |
Công an (X) |
15 |
2160 |
|
|
10 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Phường Tân Thiện |
Chứng thực |
1 |
32026 |
|
|
11 |
2. Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa (cấp xã) |
Phường Tân Thiện |
Văn hóa thể thao (X) |
6 |
1328 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
Phường Tân Thiện |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
6501 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
13 |
Đăng ký kết hôn |
Phường Tân Thiện |
Hộ tịch (X) |
1 |
14386 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
14 |
2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị |
Phường Tân Thiện |
Quân sự (X) |
10 |
6644 |
|
|
15 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
Phường Tân Thiện |
Đất đai (X) |
45 |
18047 |
|
|
16 |
2. Xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
Phường Tân Xuân |
Quân sự (X) |
1 |
5800 |
|
|
17 |
2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết |
Phường Tân Xuân |
Quân sự (X) |
15 |
5760 |
|
|
18 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Phường Tân Xuân |
Chứng thực |
1 |
32026 |
|
|
19 |
Đăng ký kết hôn |
Phường Tân Xuân |
Hộ tịch (X) |
1 |
14386 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
20 |
2. Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
Phường Tân Xuân |
Công an (X) |
15 |
2160 |
|
|