1 |
10. Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Xã Tân Lập |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1 |
2970 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
2 |
11.Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. |
Xã Tân Lập |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
2413 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
3 |
12. Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
Xã Tân Lập |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
2436 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
4 |
13. Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
Xã Tân Lập |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
2391 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
5 |
14. Xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
Xã Tân Lập |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
2404 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
6 |
15. Tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
Xã Tân Lập |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
10 |
2313 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
7 |
16. Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
Xã Tân Lập |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
15 |
2189 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
8 |
1. Xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm (cấp xã) |
Xã Tân Lập |
Văn hóa thể thao (X) |
3,5 |
1758 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
9 |
2. Xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa (cấp xã) |
Xã Tân Lập |
Văn hóa thể thao (X) |
6 |
1309 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
10 |
3. Thông báo tổ chức lễ hội (cấp xã) |
Xã Tân Lập |
Văn hóa thể thao (X) |
3,5 |
1197 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
11 |
4. Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản (cấp xã) |
Xã Tân Lập |
Văn hóa thể thao (X) |
3,5 |
1157 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
12 |
5. Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở (cấp xã) |
Xã Tân Lập |
Văn hóa thể thao (X) |
3,5 |
1160 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
13 |
1. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia (Cấp Xã) |
Xã Tân Lập |
Lao động - TBXH (X) |
23 |
14342 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
14 |
2. Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần |
Xã Tân Lập |
Lao động - TBXH (X) |
21 |
15538 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
15 |
3. Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công với cách mạng từ trần |
Xã Tân Lập |
Lao động - TBXH (X) |
21 |
15126 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
16 |
4. Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ |
Xã Tân Lập |
Lao động - TBXH (X) |
14 |
12245 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
17 |
5. Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến |
Xã Tân Lập |
Lao động - TBXH (X) |
14 |
10217 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
18 |
6. Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
Xã Tân Lập |
Lao động - TBXH (X) |
122 |
15370 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
19 |
7. Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày. |
Xã Tân Lập |
Lao động - TBXH (X) |
18 |
12626 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
20 |
8. Giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
Xã Tân Lập |
Lao động - TBXH (X) |
17 |
13882 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|