1 |
2.002043.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký thành lập công ty cổ phần |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
501 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002008.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
549 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002009.000.00.00.H10 - 12. Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
523 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.002000.000.00.00.H10 - 15. Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
993 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001996.000.00.00.H10 - 16. Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002069.000.00.00.H10 - 21. Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
491 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002060.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
407 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002059.000.00.00.H10 - 31. Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
401 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.005122.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
554 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.001979.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
572 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.001957.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
547 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.005072.000.00.00.H10 - 9. Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
519 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002125.000.00.00.H10 - 15. Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
530 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.000016.000.00.00.H10 - 2. Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa |
970 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000005.000.00.00.H10 - 3. Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa |
901 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.002004.000.00.00.H10 - 5. Thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa |
1048 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.002003.000.00.00.H10 - 6. Đề nghị hỗ trợ sử dụng dịch vụ tư vấn |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa |
1042 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.000416.000.00.00.H10 - 47. Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
986 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.000375.000.00.00.H10 - 48. Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
861 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.000368.000.00.00.H10 - 46. Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
877 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|