1 |
1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
41985 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
50821 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.002335.000.00.00.H10 - Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
26011 |
Một phần
|
|
4 |
1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
35832 |
Một phần
|
|
5 |
2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
46395 |
Một phần
|
|
6 |
2.000010.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật (Phương tiện kỹ thuật) đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22714 |
Một phần
|
|
7 |
2.000773.000.00.00.H10 - 2. Xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
21877 |
Một phần
|
|
8 |
1.003604.000.00.00.H10 - 1. Trợ cấp đối với dân quân bị ốm hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị ốm dẫn đến chết |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22077 |
Một phần
|
|
9 |
1.003340.000.00.00.H10 - 2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22074 |
Một phần
|
|
10 |
1.001821.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự (Nghĩa vụ quân sự) lần đầu |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
25132 |
Một phần
|
|
11 |
1.001805.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
23312 |
Một phần
|
|
12 |
1.001771.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự bổ sung |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22722 |
Một phần
|
|
13 |
1.001763.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22858 |
Một phần
|
|
14 |
1.001748.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22352 |
Một phần
|
|
15 |
1.001720.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký miễn gọi nhập ngũ trong thời chiến |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22684 |
Một phần
|
|
16 |
2.000029.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, người làm công tác cơ yếu hưởng lương như đối với quân nhân, công an nhân dân nhập ngũ sau ngày 30/4/1975, trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế, có từ đủ 20 năm trở lên phục vụ trong quân đội, cơ yếu đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc (đối tượng từ trần). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
21273 |
Một phần
|
|
17 |
1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
30482 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
31201 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
30430 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.003930.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
29808 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|