1 |
Cấp giấy phép quy hoạch dự án đầu tư xây dựng công trình thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện quản lý |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
35 |
3635 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
2 |
Cấp GPXD Cấp mới, đối với công trình, nhà ở riêng lẻ, XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử-văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
10 |
3762 |
|
Nộp hồ sơ mức 4 |
3 |
Cấp GPXD - Xây dựng công trình có thời hạn đối với công trình, nhà ở riêng lẻ, XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử-văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
10 |
5166 |
|
|
4 |
Cấp GPXD - Xây dựng công trình sửa chữa, cải tạo đối với công trình, nhà ở riêng lẻ, XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử-văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
10 |
3527 |
|
|
5 |
Cấp GPXD di dời công trình đối với công trình, nhà ở riêng lẻ, XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử-văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
15 |
5485 |
|
|
6 |
Cấp phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
15 |
40 |
|
|
7 |
Điều chỉnh GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử-văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
10 |
4048 |
|
|
8 |
Gia hạn GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử-văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
10 |
4666 |
|
|
9 |
Cấp lại GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử-văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
10 |
3957 |
|
|
10 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
500 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
11 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
4697 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
12 |
Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
3 |
4016 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
13 |
Quyết định bán tài sản công |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
30 |
697 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
14 |
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
3 |
4513 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
15 |
Quyết định điều chuyển tài sản công |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
30 |
727 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
16 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
5 |
5267 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
Nộp hồ sơ mức 4 |
17 |
Đăng ký thay đổi số lượng xã viên hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
5137 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
18 |
Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
30 |
705 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|
19 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
2 |
7598 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
Nộp hồ sơ mức 4 |
20 |
Quyết định thanh lý tài sản công |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
30 |
714 |
Nộp hồ sơ mức 3 |
|