Kết quả tìm kiếm có 41 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.002722.000.00.00.H10 - Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 35 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.002723.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 34 Khác
3 2.002724.000.00.00.H10 - Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 85 Khác
4 1.008377.000.00.00.H10 - 10. Xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 3751 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.008379.000.00.00.H10 - 11. Xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 4877 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.002546.000.00.00.H10 - 41. Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 539 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.001770.000.00.00.H10 - 14. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1770 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001677.000.00.00.H10 - 16. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1499 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001693.000.00.00.H10 - 17. Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng dại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1586 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.006427.000.00.00.H10 - 20. Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 860 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001747.000.00.00.H10 - 13. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1138 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.001716.000.00.00.H10 - 15. Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 873 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000079.000.00.00.H10 - 21. Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 781 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001786.000.00.00.H10 - 12. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 942 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.002278.000.00.00.H10 - 8. Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1499 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.001525.000.00.00.H10 - 9. Cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 937 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.002144.000.00.00.H10 - 22. Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1271 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 3.000259.000.00.00.H10 - Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1198 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.012353.000.00.00.H10 - Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 712 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.002544.000.00.00.H10 - 40. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 4182 Toàn trình Nộp hồ sơ