Kết quả tìm kiếm có 55 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012815.000.00.00.H10 - 11.1 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 477 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.012815.000.00.00.H10 - 11.2 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 503 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.012813.000.00.00.H10 - 12 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 484 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012781.000.00.00.H10 - 13.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm do nhận chuyển quyền CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 490 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.012781.000.00.00.H10 - 13.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm chưa được cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 551 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.012772.000.00.00.H10 - 9.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã được đăng ký, bao gồm cả xử lý khoản nợ có nguồn gốc từ khoản nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 541 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.012772.000.00.00.H10 - 9.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 498 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.012772.000.00.00.H10 - 9.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 491 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.012772.000.00.00.H10 - 9.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 488 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.012772.000.00.00.H10 - 9.5 - Đăng ký biến động đối với trường hợp bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 525 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.012795.000.00.00.H10 - 10 - Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 554 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.012768.000.00.00.H10 - 7.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 472 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012768.000.00.00.H10 - 7.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 683 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012769.000.00.00.H10 - 8.1 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 519 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012769.000.00.00.H10 - 8.2 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 484 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012789.000.00.00.H10 - 20.1 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 1395 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.012789.000.00.00.H10 - 20.2 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 1242 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.012765.000.00.00.H10 - 5.1 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 488 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.012765.000.00.00.H10 - 5.2 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 589 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.012820.000.00.00.H10 - 6.1 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn toàn bộ) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1587 (CNVPĐK) 404 Một phần Nộp hồ sơ