1 |
1.012815.000.00.00.H10 - 11.1 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
477 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012815.000.00.00.H10 - 11.2 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
503 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012813.000.00.00.H10 - 12 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
484 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012781.000.00.00.H10 - 13.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm do nhận chuyển quyền |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
490 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012781.000.00.00.H10 - 13.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm chưa được cấp Giấy chứng nhận |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
551 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã được đăng ký, bao gồm cả xử lý khoản nợ có nguồn gốc từ khoản nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
541 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
498 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
491 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
488 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.5 - Đăng ký biến động đối với trường hợp bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
525 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012795.000.00.00.H10 - 10 - Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
554 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012768.000.00.00.H10 - 7.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
472 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012768.000.00.00.H10 - 7.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
683 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012769.000.00.00.H10 - 8.1 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
519 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012769.000.00.00.H10 - 8.2 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
484 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012789.000.00.00.H10 - 20.1 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Bình thường) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
1395 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012789.000.00.00.H10 - 20.2 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Phức tạp) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
1242 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012765.000.00.00.H10 - 5.1 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
488 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012765.000.00.00.H10 - 5.2 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
589 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012820.000.00.00.H10 - 6.1 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn toàn bộ) |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
404 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|