THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.009972.000.00.00.H10 - 12.1.b.HT. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng.(nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4141 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.009972.000.00.00.H10 - 12.2.b.HT.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4225 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4121 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.009973.000.00.00.H10 - 13.HT. (không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 568 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.009973.000.00.00.H10 - 13.(Chi cuc). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 3144 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.009973.000.00.00.H10 - 13.QLXD. ( Không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 927 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.009973.000.00.00.H10 - 13.HT(không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 488 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.009973.000.00.00.H10 - 5.QLXD. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở . (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 496 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.009972.000.00.00.H10 - 5.HT. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở . (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 424 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.009973.000.00.00.H10 - 13.(Chi cuc). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 473 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.009973.000.00.00.H10 - 13.QLXD (không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 302 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Chi cuc ( không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 461 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.009972.000.00.00.H10 - 1.1.chicuc Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. (nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 538 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.009972.000.00.00.H10 - 12.2.Chicuc.(Không qua UBND) Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 414 Toàn trình Nộp hồ sơ