CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2340 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 3211 3 Nộp hồ sơ mức 3
3 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2116 3 Nộp hồ sơ mức 3
4 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2097 3 Nộp hồ sơ mức 3
5 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 3682 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 4616 3 Nộp hồ sơ mức 3
7 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 1226 4 Nộp hồ sơ mức 4
8 50.2. Cung cấp dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2092 4 Nộp hồ sơ mức 4
9 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 1810 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2615 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 795 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2859 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 48.3. Cấp lại Trang bổ sung Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 5463 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2059 3 Nộp hồ sơ mức 3
15 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 4625 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 4977 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 46.4. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2162 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 3836 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 3350 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 3113 3 Nộp hồ sơ mức 3