1 |
1.000253.000.00.00.H10 - 14. Khai báo tạm vắng tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
25738 |
Khác
|
|
2 |
1.002755.000.00.00.H10 - 16. Gia hạn tạm trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
25744 |
Khác
|
|
3 |
1.010028.000.00.00.H10 - 17. Hủy bỏ kết quả đăng ký thường trú trái pháp luật (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
25178 |
Khác
|
|
4 |
1.010028.000.00.00.H10 - 18. Hủy bỏ kết quả đăng ký tạm trú trú trái pháp luật tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
24915 |
Khác
|
|
5 |
1.004335.000.00.00.H10 - 20. Giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân thực hiện tại cấp xã (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
25446 |
Khác
|
|
6 |
1.004327.000.00.00.H10 - 21.Giải quyết tố cáo không thuộc lĩnh vực tố tụng hình sự của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân thực hiện tại cấp xã (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
25519 |
Khác
|
|
7 |
1.012374.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
26507 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.000465.000.00.00.H10 - Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Xây dựng chính quyền |
30130 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.000253.000.00.00.H10 - 1. Khai báo tạm trú cho người nước ngoài tại tỉnh Bình Phước bằng Phiếu khai báo tạm trú tại Công an cấp xã, phường, thị trấn, đồn công an. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
27992 |
Khác
|
|
10 |
1.004222.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
26457 |
Khác
|
|
11 |
1.003197.000.00.00.H10 - 7. Xóa đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
25080 |
Khác
|
|
12 |
1.004194.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký tạm trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
25710 |
Khác
|
|
13 |
1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
49889 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
51311 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
53520 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
54733 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
26477 |
Khác
|
|
18 |
2.000206.000.00.00.H10 - Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện |
28379 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
60489 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
48250 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|