1 |
1.001156.000.00.00.H10 - 9. Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
21228 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.001167.000.00.00.H10 - 10. Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
19323 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.000775.000.00.00.H10 - 11.Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
18533 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.000346.000.00.00.H10 - 12. Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
17683 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.000337.000.00.00.H10 - 13. Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
17619 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.000305.000.00.00.H10 - 14. Xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
18220 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.001035.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
35030 |
Một phần
|
|
8 |
1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
32150 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.010824.000.00.00.H10 - 13.1. Trợ cấp một lần, trợ cấp mai táng phí, trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
31913 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.004946.000.00.00.H10 - 43. Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
39325 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
38717 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
37898 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
40904 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42473 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
23486 |
Một phần
|
|
16 |
2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
22774 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
22275 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.004441.000.00.00.H10 - 1. Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
21264 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004492.000.00.00.H10 - 2. Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
19765 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.004443.000.00.00.H10 - 3. Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
19037 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|