CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 29145 4 Nộp hồ sơ mức 4
2 2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 28371 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 31354 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 31970 4 Nộp hồ sơ mức 4
5 2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 28326 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 29024 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 26598 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 33069 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 54027 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND xã Tân Hiệp Hộ tịch (X) 35024 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường UBND xã Tân Hiệp Đất đai (X) 37784 2
12 1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai (Trường hợp hòa giải thành có thay đổi ranh giới sử dụng đất) UBND xã Tân Hiệp Đất đai (X) 20027 2
13 1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. UBND xã Tân Hiệp Giao thông vận tải (X) 22610 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND xã Tân Hiệp Giao thông vận tải (X) 21887 4 Nộp hồ sơ mức 4
15 1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND xã Tân Hiệp Giao thông vận tải (X) 23720 4 Nộp hồ sơ mức 4
16 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác UBND xã Tân Hiệp Giao thông vận tải (X) 22716 4 Nộp hồ sơ mức 4
17 1.003930.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. UBND xã Tân Hiệp Giao thông vận tải (X) 22725 4 Nộp hồ sơ mức 4
18 1.008004.000.00.00.H10 - 7. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa UBND xã Tân Hiệp Nông nghiệp và PTNT (X) 14774 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 2.002161.000.00.00.H10 - 6. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai UBND xã Tân Hiệp Nông nghiệp và PTNT (X) 14817 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 2.002162.000.00.00.H10 - 5. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh UBND xã Tân Hiệp Nông nghiệp và PTNT (X) 14505 3 Nộp hồ sơ mức 3