1 |
1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
16178 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
2 |
2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
16469 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
3 |
2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công thương (X) |
14677 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
4 |
2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công thương (X) |
13947 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
5 |
1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Môi trường (cấp xã, phường) |
13601 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
6 |
1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
2014 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
7 |
2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
38140 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
8 |
1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
44859 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
9 |
1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
28778 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
10 |
1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
29928 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
11 |
1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
30967 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
12 |
1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
32850 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
13 |
1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
30917 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
14 |
1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
30779 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
15 |
1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
29808 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|
16 |
1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
37710 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
17 |
1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
28294 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
18 |
1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
29916 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
19 |
1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
31263 |
3
|
Nộp hồ sơ mức 3
|
20 |
1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
32395 |
4
|
Nộp hồ sơ mức 4
|