1 |
1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
43951 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
45815 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
17124 |
Một phần
|
|
4 |
1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Môi trường (cấp xã, phường) |
21286 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.001748.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22047 |
Một phần
|
|
6 |
1.001733.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự tạm vắng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22229 |
Một phần
|
|
7 |
1.001720.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký miễn gọi nhập ngũ trong thời chiến |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22321 |
Một phần
|
|
8 |
2.000029.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, người làm công tác cơ yếu hưởng lương như đối với quân nhân, công an nhân dân nhập ngũ sau ngày 30/4/1975, trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế, có từ đủ 20 năm trở lên phục vụ trong quân đội, cơ yếu đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc (đối tượng từ trần). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
20952 |
Một phần
|
|
9 |
2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công thương (X) |
19763 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công thương (X) |
18880 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.000748.000.00.00.H10 - 15. Tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
17982 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.000465.000.00.00.H10 - Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Xây dựng chính quyền |
21179 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.002335.000.00.00.H10 - Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
25635 |
Một phần
|
|
14 |
2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
36332 |
Một phần
|
|
15 |
2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
36345 |
Một phần
|
|
16 |
2.000509.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
28318 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.001028.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
28609 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
23889 |
Một phần
|
|
19 |
2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
23268 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
22785 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|