CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường UBND Xã Tân Tiến Môi trường (cấp xã, phường) 13597 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 35018 3 Nộp hồ sơ mức 3
3 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng UBND Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 31319 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 54021 3 Nộp hồ sơ mức 3
5 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 31245 3 Nộp hồ sơ mức 3
6 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 32379 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 1.004138.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký/ Đăng ký xác nhận lại Kế hoạch bảo vệ môi trường UBND Xã Tân Tiến Tài nguyên & Môi trường (H) 6218 3 Nộp hồ sơ mức 3
8 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 38122 3 Nộp hồ sơ mức 3
9 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 44848 3 Nộp hồ sơ mức 3
10 1.005194.000.00.00.H10 - 48.2. (Có thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất UBND Xã Tân Tiến Đất đai - QĐ3100 1615 4 Nộp hồ sơ mức 4
11 2.000880.000.00.00.H10 - 47.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp UBND Xã Tân Tiến Đất đai - QĐ3100 1672 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 1.005194.000.00.00.H10 - 48.1. (Không thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất UBND Xã Tân Tiến Đất đai - QĐ3100 1676 4 Nộp hồ sơ mức 4
13 2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp UBND Xã Tân Tiến Đất đai - QĐ3100 1593 3 Nộp hồ sơ mức 3
14 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) UBND Xã Tân Tiến Đất đai - QĐ3100 5669 3 Nộp hồ sơ mức 3
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 30953 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 32839 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 30907 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 30765 4 Nộp hồ sơ mức 4
19 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 29795 4 Nộp hồ sơ mức 4
20 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 37698 3 Nộp hồ sơ mức 3