CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010833.000.00.00.H10 - 30. Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 19554 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.002162.000.00.00.H10 - 5. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 20857 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.002161.000.00.00.H10 - 6. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 20998 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.008004.000.00.00.H10 - 7. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 20879 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.008901.000.00.00.H10 - 4. Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Thị trấn Thanh Bình Văn hóa thể thao (X) 17329 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.008902.000.00.00.H10 - 5. Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Thị trấn Thanh Bình Văn hóa thể thao (X) 18198 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.008903.000.00.00.H10 - 6. Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Thị trấn Thanh Bình Văn hóa thể thao (X) 18077 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Thị trấn Thanh Bình Môi trường (cấp xã, phường) 20598 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 37843 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Thị trấn Thanh Bình Lao động - TBXH (X) 36894 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 34038 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 29536 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 28630 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 30257 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 29591 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.003930.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 28867 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai Thị trấn Thanh Bình Đất đai (X) 34937 Một phần
18 2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường Thị trấn Thanh Bình Đất đai (X) 45439 Một phần
19 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 42270 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 41049 Một phần Nộp hồ sơ