1 |
1.004199.000.00.00.H10 - 20.1 (7 ngày) Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Đất đai (STNMT) |
600 |
Một phần
|
|
2 |
1.004227.000.00.00.H10 - 17.3 (Không thuế + Cấp mới GCN) Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Đất đai (STNMT) |
947 |
Một phần
|
|
3 |
1.004177.000.00.00.H10 - 22. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Đất đai (STNMT) |
327 |
Một phần
|
|
4 |
1.011616.000.00.00.H10 - 23. Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Đất đai (STNMT) |
684 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.002255.000.00.00.H10 - 25. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Đất đai (STNMT) |
473 |
Một phần
|
|
6 |
1.002273.000.00.00.H10 - 27. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Đất đai (STNMT) |
519 |
Một phần
|
|
7 |
1.004621.000.00.00.H10 - 7. Cấp lại Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Bảo vệ môi trường (STNMT) |
679 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.004141.000.00.00.H10 - 8. Chấp thuận về môi trường (Trường hợp dự án có những thay đổi được quy định tại khoản 2 Điều 26 Luật Bảo vệ môi trường trong giai đoạn triển khai xây dựng dự án) |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Bảo vệ môi trường (STNMT) |
555 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.004083.000.00.00.H10 - 1. Chấp thuận tiến hành khảo sát tại thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
691 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.004434.000.00.00.H10 - 2. Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
763 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.000778.000.00.00.H10 - 5. Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản (Ở khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản) |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
835 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004481.000.00.00.H10 - 6. Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
595 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.001814.000.00.00.H10 - 7. Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
582 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.005408.000.00.00.H10 - 8. Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
587 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.004446.000.00.00.H10 - 10.1. Cấp Giấy phép khai thác khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
1677 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.001783.000.00.00.H10 - 11. Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
656 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.004345.000.00.00.H10 - 12. Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
638 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.004135.000.00.00.H10 - 13. Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
770 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.001781.000.00.00.H10 - 14. Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
676 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.004343.000.00.00.H10 - 15. Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi Trường |
Tài nguyên khoáng sản (STNMT) |
583 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|