THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 38155 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 37648 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Xã Tân Lập Chứng thực 45270 Một phần
4 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Lập Chứng thực 78484 Một phần
5 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 35122 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 50444 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 37091 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 48265 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001396.000.00.00.H10 - Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 11737 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 33983 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 32137 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 33566 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Tân Lập Chứng thực 52972 Một phần
14 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Xã Tân Lập Chứng thực 54070 Một phần
15 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Lập Chứng thực 49143 Một phần
16 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tân Lập Chứng thực 48583 Một phần
17 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 38808 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36287 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 35214 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36185 Một phần Nộp hồ sơ